LOPQUANTRIVP.tk
K10.07.01
HỌC + LÀM = GIÀU
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2011 - 2012 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ tuần 1 đến tuần 10 (05/9/2011 - 14/11/2011 ) |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT |
Học phần |
Khoa quản lý |
Lớp - GV |
Lớp |
Thực |
Lý |
Thảo |
Số tiết |
Số đvht |
Ca |
Phòng |
T2 |
|
T3 |
|
|
T4 |
|
|
T5 |
|
T6 |
|
T7 |
|
CN |
CN |
Thực |
Còn |
||||||||||||||||||||||||||||
|
Quản trị văn phòng |
K10.07.01 |
K10CĐ.QTVP1 |
K10CĐ.QTVP1 |
|
|
|
|
|
|
T2-B4(201) |
T2 |
|
T3 |
|
|
T4 |
|
|
T5 |
|
T6 |
|
T7 |
|
CN |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||
T3-B4(301) |
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
Giáo dục thể chất (0:1) |
TC - QP- AN |
Phạm Văn Ngọc |
K10CĐ.QTVP1 |
30 |
0 |
1 |
15 |
1 |
C |
Học hết tuần 5. |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
0 |
|
|||||||||||||||||||||||||||
2 |
Quản trị học (2:1) |
Quản trị |
Nguyễn Thị Lý |
K10CĐ.QTVP1 |
30 |
2 |
1 |
45 |
3 |
C |
Học từ tuần 6 đến hết tuần 10. |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
0 |
|
|||||||||||||||||||||||||||
3 |
Thống kê kinh tế – xã hội (3:1) |
Quản trị |
Phạm Thị Na |
K10CĐ.QTVP1 |
45 |
3 |
1 |
60 |
4 |
C |
Học hết tuần 8. Thảo luận bài tập, ôn thi tuần 9 và 10. |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
48 |
0 |
|
|||||||||||||||||||||||||||
4 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam (3:1) |
Lý luận chính trị |
Nguyễn Đức Hoàn |
K10CĐ.QTVP1 |
45 |
3 |
1 |
60 |
4 |
C |
Học hết tuần 8. Thảo luận bài tập, ôn thi tuần 9 và 10. |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
48 |
0 |
|
|||||||||||||||||||||||||||
5 |
Quản trị nhân sự (3:1) |
Quản trị |
Vũ Thị Nga |
K10CĐ.QTVP1 |
45 |
3 |
1 |
60 |
4 |
C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
45 |
|
|||||||||||||||||||||||||||
6 |
Khoa học quản lý và lãnh đạo (3:1) |
Quản trị |
Nguyễn Thị Liên |
K10CĐ.QTVP1 |
45 |
3 |
1 |
60 |
4 |
C |
Học hết tuần 8. Thảo luận bài tập, ôn thi tuần 9 và 10. |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
48 |
0 |
|
|||||||||||||||||||||||||||
7 |
Kỹ năng giao tiếp và văn hóa công cộng (3:2) |
Khoa học cơ bản |
Tiêu Thị Thu Thủy |
K10CĐ.QTVP1 |
45 |
3 |
2 |
75 |
5 |
C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
45 |
|
|||||||||||||||||||||||||||
8 |
Quản lý nhà nước về kinh tế - xã hội (3:2) |
Quản trị |
Nguyễn Thị Mây |
K10CĐ.QTVP1 |
45 |
3 |
2 |
75 |
5 |
C |
Học hết tuần 8. Thảo luận bài tập, ôn thi tuần 9 và 10. |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
48 |
0 |
|
|||||||||||||||||||||||||||
|